Có 1 kết quả:

搞活 gǎo huó ㄍㄠˇ ㄏㄨㄛˊ

1/1

gǎo huó ㄍㄠˇ ㄏㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to enliven
(2) to invigorate
(3) to revitalize

Bình luận 0